Cắm trại tiếng anh là gì? Học thêm về các từ cắm trại

Cắm trại tiếng Anh là gì là thắc mắc của nhiều bạn. Hôm nay cùng Thế Giới Camp tìm hiểu cắm trại tiếng Anh cũng như các từ liên quan tới cắm trại.

1. Cắm trại trong tiếng Anh là gì

Cắm trại trong tiếng Anh được gọi là “Camping”.

“Camping” là một danh từ không đếm được hoặc danh từ số ít, không có dạng số nhiều.

“Camping” có cách phát âm khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ:

Anh Anh: /ˈkæm.pɪŋ/ Anh Mỹ: /ˈkæm.pɪŋ/

Đây là phiên âm quốc tế, bạn có thể luyện tập và phát âm theo cách “chuẩn” nhé!

cam trai tieng anh la gi 2 edited

Từ đồng nghĩa với “Camping”:

Tent (v): Cắm trại

Ví dụ: Many people pitched their tents in the countryside. Nhiều người đã cắm trại ở vùng nông thôn.

Encamp (v): Cắm trại

Ví dụ: They have encamped near the river for the night. Họ đã cắm trại gần sông để qua đêm.

Pitch (danh động từ): Cắm trại

Ví dụ: They will pitch their camp at the designated area. Họ sẽ cắm trại của mình tại khu vực chỉ định.

2. Từ ngữ liên quan cắm trại tiếng Anh là gì?

  1. Camp shower /kæmp ˈʃaʊ.ər/: Vòi sen cắm trại
  2. Foldable shovel /ˈfəʊ.də.bəl ˈʃʌv.əl/: Xẻng gập
  3. Camp towel /kæmp ˈtaʊ.əl/: Khăn tắm cắm trại
  4. Headlamp /ˈhɛd.læmp/: Đèn đeo trán
  5. Portable charger /ˈpɔː.tə.bəl ˈtʃɑː.dʒər/: Sạc dự phòng
  6. Waterproof matches /ˈwɔː.tərˌpruːf ˈmætʃ.ɪz/: Diêm chống nước
  7. First aid supplies /fɜːrst eɪd səˈplaɪz/: Vật dụng sơ cứu
  8. Camping pillow /ˈkæmp.ɪŋ ˈpɪl.oʊ/: Gối cắm trại
  9. Camp cookware /kæmp ˈkʊk.wɛər/: Nồi nấu ăn cắm trại
  10. Compass /ˈkʌm.pəs/: La bàn
  11. Hiking boots /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/: Giày leo núi
  12. Camp clothesline /kæmp ˈkloʊz.laɪn/: Dây phơi quần áo cắm trại
  13. Camp knife /kæmp naɪf/: Dao cắm trại
  14. Bug repellent /bʌɡ rɪˈpɛlənt/: Chất chống côn trùng
  15. Waterproof tent /ˈwɔː.tərˌpruːf tɛnt/: Lều chống nước
  16. Camp mat /kæmp mæt/: Thảm ngủ cắm trại
  17. Portable fan /ˈpɔː.tə.bəl fæn/: Quạt di động
  18. Camp dishes /kæmp ˈdɪʃ.ɪz/: Bát đũa cắm trại
  19. Campfire grill /ˈkæmp.faɪər ɡrɪl/: V
  20. Headlamp /ˈhɛd.læmp/: Đèn đeo trán
  21. Portable charger /ˈpɔː.tə.bəl ˈtʃɑː.dʒər/: Sạc dự phòng
  22. Waterproof matches /ˈwɔː.tərˌpruːf ˈmætʃ.ɪz/: Diêm chống nước
  23. First aid supplies /fɜːrst eɪd səˈplaɪz/: Vật dụng sơ cứu
  24. Camping pillow /ˈkæmp.ɪŋ ˈpɪl.oʊ/: Gối cắm trại
  25. Camp cookware /kæmp ˈkʊk.wɛər/: Nồi nấu ăn cắm trại
  26. Compass /ˈkʌm.pəs/: La bàn
  27. Hiking boots /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/: Giày leo núi
  28. Camp clothesline /kæmp ˈkloʊz.laɪn/: Dây phơi quần áo cắm trại
  29. Camp knife /kæmp naɪf/: Dao cắm trại
  30. Bug repellent /bʌɡ rɪˈpɛlənt/: Chất chống côn trùng
  31. Waterproof tent /ˈwɔː.tərˌpruːf tɛnt/: Lều chống nước
  32. Camp mat /kæmp mæt/: Thảm ngủ cắm trại
  33. Portable fan /ˈpɔː.tə.bəl fæn/: Quạt di động
  34. Camp dishes /kæmp ˈdɪʃ.ɪz/: Bát đũa cắm trại
  35. Campfire grill /ˈkæmp.faɪər ɡrɪl/: V
cam trai tieng anh la gi

3. Cụm từ liên quan cắm trại tiếng Anh là gì

  1. Set up a tent: Lắp đặt lều trại Example: We need to set up a tent before it gets dark. Ví dụ: Chúng ta cần lắp đặt lều trước khi trời tối.
  2. Start a campfire: Châm lửa trại Example: Let’s gather some wood and start a campfire for cooking. Ví dụ: Hãy thu thập gỗ và châm lửa trại để nấu ăn.
  3. Go hiking: Đi bộ đường dài/leo núi Example: We’re going hiking in the mountains tomorrow. Ví dụ: Ngày mai chúng ta sẽ đi bộ đường dài/leo núi.
  4. Cook over an open fire: Nấu ăn trên lửa trại Example: We enjoyed cooking over an open fire during our camping trip. Ví dụ: Chúng tôi đã thích nấu ăn trên lửa trại trong chuyến cắm trại của mình.
  5. Pitch a tent: Cắm lều Example: It’s time to find a suitable spot and pitch our tent. Ví dụ: Đã đến lúc tìm một vị trí thích hợp và cắm lều của chúng ta.

4. Ví dụ về cắm trại- camping (tiếng Anh)

  1. “Camping at Hồ Đồng Đò offers a serene and picturesque experience, surrounded by lush greenery and tranquil waters.”

Dịch: “Cắm trại tại Hồ Đồng Đò mang đến một trải nghiệm thanh bình và đẹp như tranh, được bao quanh bởi cảnh quan xanh tươi và nước êm đềm.”

  1. “Experience the thrill of camping under the Vĩnh Tuy Bridge, with its stunning night views and the gentle sound of flowing river.”

Dịch: “Trải nghiệm niềm vui của việc cắm trại dưới chân cầu Vĩnh Tuy, với cảnh đêm tuyệt đẹp và âm thanh nhẹ nhàng của dòng sông chảy qua.”

  1. “Camping at Yên Sở Park is perfect for families and nature lovers, with its spacious campgrounds, lush green surroundings, and various recreational activities.”

Dịch: “Cắm trại tại Công viên Yên Sở là lý tưởng cho gia đình và những người yêu thiên nhiên, với khu cắm trại rộng rãi, môi trường xanh tươi và nhiều hoạt động giải trí khác nhau.”

Qua những chia sẻ của Thế Giới Camp bạn đã hiểu hơn về Cắm trại tiếng Anh là gì cũng như các cụm từ liên quan. Vừa vui chơi và học tập tại Thế Giới Camp nhé!

Đánh giá tui